Bảng giá van chữa cháy ShinYi – 2024

1. Giới thiệu về hãng Van ShinYi

Nhà máy Van ShinYi

Nhà máy Van ShinYi

Công Ty Cổ Phần Van ShinYi là một trong những Công ty hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất Van phục vụ ngành cấp thoát nước và PCCC.

Năm 2005  công ty được thành lập dưới sự hợp tác giữa Việt Nam và Đài Loan, với số vốn ban đầu hơn 5 triệu USD.

Hiện nay công ty có nhà máy và văn phòng đặt tại Khu công nghiệp Sông Mây – Xã Bắc Sơn – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai.

Sau nhiều năm thành lập và phát triển với nhiều cải tiến và nâng cấp dây chuyền – công nghệ, vận hành tốt nguồn vốn đầu tư và quản trị nhân sự hiệu quả.

Van ShinYi đã trở thành doanh nghiệp việt nam đầu tiên và duy nhất cho đến thời điểm này có khả năng sản xuất hoàn chỉnh các dòng sản phẩm van nước công nghiệp,

Hãy đồng hành cùng Van ShinYi ngày một tiến xa hơn, khẳng định thương hiệu việt nam trên thị trường trong nước và vươn ra tầm Quốc tế.

 

2. Bảng giá van chữa cháy ShinYi

Van chữa cháy ShinYi

Van chữa cháy ShinYi

Mã SP GVCX GVHX RVCX RVHX RRHX EMD RRSX FNCX-A1 FNCX-10/16 FRHX-A1 FRHX-10/16 FHIA FHBA ARVT
Van Cổng Ty
Chìm Nắp Chụp
Van Cổng Ty
Chìm Tay Quay
Van Cổng Ty
Chìm Nắp Chụp
Van Cổng Ty
Chìm Tay Quay
Van Cổng
Ty Nổi
Van Cổng
Động Cơ Điện
Van cổng
tín hiệu
Van cổng ty
chìm UL/FM
Van cổng ty
chìm UL/FM
Van cổng ty
nổi UL/FM
Van cổng ty
nổi UL/FM
Van góc chữa
cháy
Van góc đồng
chữa cháy
Van xả khí đơn
No DN DN
1 50 1.738.000 1.875.000 1.933.000 2.055.000 2.522.000 45.375.000 3.410.000 2.390.000 2.173.000 3.207.000 3.053.000 473.000 1.057.000 15 829.000
2 65 1.973.000 2.112.000 2.062.000 2.243.000 2.887.000 45.962.000 3.772.000 2.795.000 2.542.000 3.520.000 3.353.000 649.000 1.392.000 20 829.000
3 80 2.638.000 2.785.000 2.825.000 3.020.000 3.625.000 46.242.000 4.640.000 3.787.000 3.442.000 4.522.000 4.307.000 25 829.000
4 100 2.963.000 3.180.000 3.398.000 3.663.000 4.542.000 46.843.000 5.580.000 4.588.000 4.172.000 5.692.000 5.422.000 ARCT
5 125 4.290.000 4.585.000 4.388.000 4.683.000 6.180.000 49.527.000 7.692.000 5.610.000 5.100.000 7.638.000 7.275.000 Van xả khí kép
6 150 5.197.000 5.503.000 6.018.000 6.328.000 7.642.000 50.297.000 9.277.000 8.040.000 7.310.000 9.532.000 9.078.000 DN
7 200 8.192.000 8.638.000 8.520.000 9.153.000 10.445.000 57.543.000 12.538.000 11.190.000 10.173.000 13.525.000 12.882.000
8 250 11.260.000 11.760.000 13.238.000 14.042.000 15.827.000 62.010.000 17.723.000 16.983.000 15.440.000 19.357.000 18.435.000
9 300 15.807.000 16.767.000 18.338.000 19.248.000 21.430.000 66.387.000 24.457.000 23.293.000 21.177.000 28.127.000 26.787.000
10 350 19.898.000 20.893.000 23.592.000 24.772.000 30.067.000 68.722.000 36.113.000 32 1.065.000
11 400 37.103.000 38.589.000 37.929.000 39.445.000 49.252.000 98.728.000 57.098.000 40 1.109.000
12 450 51.515.000 53.060.000 52.660.000 54.239.000 117.378.000 50 1.609.000
13 500 61.598.000 63.445.000 64.339.000 66.268.000 128.957.000
14 600 89.963.000 92.213.000 96.875.000 99.297.000 171.367.000
Van ShinYi

Van ShinYi

Mã SP H100 H200 H500 WHAX YSTX SREJ TSEJ ALVX DGVX FHDH FHDF FHFA TFHA ARCX
Van Phao Van Giảm Áp Van An Toàn Van
Búa Nước
Van Y Lọc Khớp Nối
Mềm Cao Su
Khớp Nối Mềm
Cao Su Cầu
Van
Báo Động
Van
Xả Tràn
Trụ Cứu Hỏa
Không Đế
Trụ Cứu Hỏa
Có Đế
Trụ Tiếp Nước Trụ Chữa Cháy
Ngoài Nhà
Van Xả Khí Kép
Mặt Bích
No DN Van Phao
DN
1 50 5.552.000 7.932.000 9.048.000 1.273.000 652.000 765.000 50 1.879.000
2 65 6.267.000 8.645.000 9.788.000 1.645.000 783.000 897.000 8.943.000 14.435.000 65 2.027.000
3 80 8.010.000 10.390.000 11.597.000 2.555.000 1.972.000 897.000 1.109.000 9.647.000 15.613.000 80 2.538.000
4 100 10.390.000 12.768.000 14.065.000 2.765.000 3.035.000 1.155.000 1.349.000 10.118.000 18.098.000 10.461.000 13.815.000 3.295.000 2.619.000 100 4.000.000
5 125 12.293.000 14.672.000 16.612.000 4.877.000 4.022.000 1.668.000 1.838.000 11.810.000 21.042.000 10.926.000 14.354.000 125
6 150 19.035.000 21.415.000 24.675.000 5.145.000 5.182.000 2.137.000 2.543.000 12.617.000 21.763.000 11.016.000 15.036.000 6.465.000 150 8.578.000
7 200 32.783.000 35.163.000 39.950.000 6.238.000 7.927.000 3.183.000 3.697.000 17.500.000 29.130.000 200 11.952.000
8 250 47.058.000 49.440.000 55.813.000 11.998.000 4.823.000 5.402.000 32.525.000 53.953.000 250
9 300 68.208.000 70.853.000 79.608.000 18.412.000 5.888.000 7.100.000 78.385.000 300 30.543.000
10 350 103.567.000 114.300.000 120.015.000 24.415.000 8.000.000
11 400 164.667.000 178.875.000 187.818.000 46.808.000 10.746.000
12 450 191.750.000 208.125.000 218.532.000 59.698.000 15.858.000
13 500 268.125.000 288.563.000 302.990.000 77.608.000 19.458.000
14 600 345.973.000 370.530.000 389.057.000 34.722.000

 

Mã SP WBLS WBGS FBGS WBSS EOM WBCX RDCV SCVX SFVX FFWH FFWH NZWH FHUS
Van Bướm
Tay Gạt
Van Bướm
Tay Quay
Van Bướm
Mặt Bích
Van Bướm
Tín Hiệu
Van Bướm
Động Cơ Điện
Van Một
Chiều Bướm
Van Một
Chiều Lá Lật
Van Một
Chiều Lò Xo
Van Hút Cuộn Vòi 20m Cuộn Vòi 30m Lăng Phun Trụ Âm
No DN Van Bướm
Tay Gạt
1 50 807.000 1.358.000 2.120.000 1.992.000 8.985.000 542.000 1.422.000 1.507.000 2.223.000 791.000 1.095.000 112.000
2 65 978.000 1.528.000 2.470.000 2.203.000 9.160.000 702.000 1.690.000 1.773.000 2.492.000 1.151.000 1.345.000 150.000
3 80 1.143.000 1.695.000 2.710.000 2.400.000 9.333.000 967.000 2.337.000 2.298.000 3.018.000 4.377.000
4 100 1.567.000 2.095.000 3.237.000 2.780.000 12.697.000 1.303.000 2.947.000 2.805.000 3.527.000
5 125 2.075.000 2.603.000 4.013.000 3.197.000 13.220.000 1.633.000 4.173.000 3.483.000 4.387.000
6 150 2.753.000 3.283.000 4.818.000 4.022.000 14.950.000 2.177.000 5.753.000 4.438.000 5.597.000
7 200 5.240.000 7.650.000 6.290.000 17.225.000 3.620.000 10.577.000 6.745.000 8.207.000
8 250 7.902.000 11.592.000 9.470.000 26.113.000 6.107.000 15.907.000 9.560.000 11.063.000
9 300 11.050.000 15.185.000 13.230.000 29.423.000 8.712.000 24.140.000 13.275.000 15.533.000
10 350 14.480.000 24.067.000 50.408.000 13.008.000 32.185.000 20.265.000 24.675.000
11 400 22.302.000 38.313.000 58.143.000 18.832.000 45.563.000 47.545.000 54.677.000
12 450 27.248.000 42.900.000 63.030.000 25.833.000 66.082.000 57.742.000 66.402.000
13 500 37.663.000 53.732.000 99.733.000 31.662.000 80.798.000 72.177.000 83.002.000
14 600 64.673.000 81.802.000 126.430.000 48.668.000 107.537.000 95.648.000 108.230.000

 

Mã SP RVHT BALT SWBT GTLT SFSU SFSP DSNO TRET RVBC RVBS
Van Cửa Đồng Van Bi Đồng Tay Gạt Van Một Chiều Đồng Van Vòi Đồng Tưới Vườn Đầu Phun Hướng Lên Đầu Phun Hướng Xuống Đầu Phun Hở Khớp Nối Mềm Cao Su Ren Hộp Van Tròn Hộp Van Vuông
No DN Đầu Phun Hướng Lên
1 10 562.000 869.000
2 15 117.000 108.000 67.000 102.000 70.000 70.000 100.000
3 20 147.000 147.000 95.000 123.000 108.000 108.000 148.000 315.000
4 25 210.000 208.000 147.000 390.000
5 32 338.000 382.000 248.000 577.000
6 40 457.000 545.000 342.000 727.000
6 50 690.000 737.000 535.000 815.000

Ghi chú: Bảng báo giá trên là giá xuất xưởng chưa bao gồm phí vận chuyển và thuế VAT 10%

Xem thêm các bài viết liên quan đến các thiết bị chữa cháy



source https://pccc.vn/bang-gia-van-chua-chay-shinyi-2024/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

PCCC Việt Nam - nhà cung cấp thiết bị PCCC uy tín hàng đầu

Nghị định 136/2020/NĐ-CP – Cập nhật tháng 1 năm 2024

Hệ thống báo cháy bằng camera AI - đầu báo cháy video